Kết quả tra cứu ngữ pháp của 廊下は走るな!
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng