Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐るるに足りない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...