Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手続き集合
N4
続ける
Tiếp tục
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...