Kết quả tra cứu ngữ pháp của 撫でつける
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã