Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新田たつお
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…