Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日クビになりそう
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N4
そうだ
Nghe nói