Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春は溶けて
N2
にかけては
Nói đến...
N5
てはいけない
Không được làm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N2
だけは
Những gì cần... thì đã... rồi
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là