Kết quả tra cứu ngữ pháp của 晴れたり曇ったり
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên