Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最大許容同相過電圧
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá