Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝鮮半島から流出した文化財の返還問題
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
ですから
Vì vậy
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...