Kết quả tra cứu ngữ pháp của 松来未祐と金田朋子のRADIOデコピンないと2
N2
以来
Kể từ khi
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~