Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気候変動に対する個々人の行動
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)