Kết quả tra cứu ngữ pháp của 激マブ探偵なな 手淫が炸裂する時
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
のが~です
Thì...