Kết quả tra cứu ngữ pháp của 激落ちくんのレック presents プロレスの勝ち! neo
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
がち
Thường/Hay
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia