Kết quả tra cứu ngữ pháp của 牧場物語 ようこそ!風のバザールへ
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc