Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私とワルツを
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N5
を
Trợ từ
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc