Kết quả tra cứu ngữ pháp của 筆を寝かせて書く
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy