Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...