Kết quả tra cứu ngữ pháp của 締めくくりをつける
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N4
てくる
Đi... rồi về
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を込めて
Làm... với lòng...