Kết quả tra cứu ngữ pháp của 茹だる
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
だの~だの
Nào là... nào là