Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親に逆らう
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....