Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤い爪あと
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N4
あとで
Sau khi...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
とあって
Do/Vì
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N1
とあれば
Nếu... thì...