Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤井はあと
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
あとで
Sau khi...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá