Kết quả tra cứu ngữ pháp của 超くせになりそう
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
それなのに
Thế nhưng