Kết quả tra cứu ngữ pháp của 途中経過
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá