Kết quả tra cứu ngữ pháp của 隣の男はよく食べる
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể