Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食いしん坊がやってきた
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...