Kết quả tra cứu ngữ pháp của 香水をふりかける
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là