Kết quả tra cứu ngữ pháp của 麗らかな気分
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ