Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黄泉がえり
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay