Kết quả tra cứu ngữ pháp của ALIVE (KAI 30th Anniversary BEST)
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
あまり(に)
Quá...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là