Kết quả tra cứu ngữ pháp của Audio Codec 97
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N4
あとで
Sau khi...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...