Kết quả tra cứu ngữ pháp của AutoCAD
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かというと
Nếu nói là
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn