Kết quả tra cứu ngữ pháp của Biohazard 4D-Executer
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
及び
Và...
N3
わざわざ
Cất công
N1
びる
Trông giống
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N1
~あえて
Dám~