Kết quả tra cứu ngữ pháp của CAとお呼びっ!
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng