Kết quả tra cứu ngữ pháp của Canadian Hot 100
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
Hạn định
ほかはない
Không còn cách nào khác..., đành phải...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...