Kết quả tra cứu ngữ pháp của Cool Summer
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…