Kết quả tra cứu ngữ pháp của Cruising
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen