Kết quả tra cứu ngữ pháp của Do!ろーかる
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Điểm xuất phát
から
Từ, bằng, do
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N5
Kết luận
だから
Do đó, vì thế (Kết luận)
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N4
ので
Vì/Do
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho