Kết quả tra cứu ngữ pháp của Every little thing every precious thing
N1
~あえて
Dám~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...