Kết quả tra cứu ngữ pháp của FRONT MISSION5 Scars of the War
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
んだって
Nghe nói
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
てすみません
Xin lỗi vì