Kết quả tra cứu ngữ pháp của Five emotion
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con