Kết quả tra cứu ngữ pháp của Globe decade -complete box 1995-2004-
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đề tài câu chuyện
ことで
Về, liên quan đến
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N3
に比べて
So với
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì