Kết quả tra cứu ngữ pháp của Globe decade -single history 1995-2004-
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...