Kết quả tra cứu ngữ pháp của IPad Air 2
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...