Kết quả tra cứu ngữ pháp của Inorganic Chemistry
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
がち
Thường/Hay
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...