Kết quả tra cứu ngữ pháp của Knife Edge
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
上げる
Làm... xong
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt