Kết quả tra cứu ngữ pháp của LIVE TOUR V6 groove
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Cảm thán
ことだろう
Rất nhiều, biết bao
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc