Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ladies' Code
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đề tài câu chuyện
ことで
Về, liên quan đến
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì