Kết quả tra cứu ngữ pháp của Lesson 1
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mức độ
そんな
Như thế, như thế ấy, như thế đó
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...